Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ma cô

Academic
Friendly

Từ "ma cô" trong tiếng Việt có nghĩamột người làm nghề môi giới, dẫn dắt hoặc quản lý gái điếm cho khách hàng. Đây một thuật ngữ mang tính tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào hoạt động mại dâm, trong xã hội xưa thì nghề này không được coi trọng thường bị nhìn nhận với ánh mắt khinh thường.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Ma cô" người làm nghề dẫn gái điếm cho khách làng chơi. Họ thường nhận tiền hoa hồng từ gái điếm khách hàng.
  • Ngữ cảnh xã hội: Trong xã hội , "ma cô" không chỉ một công việc còn một phần của một thế giới ngầm, nơi các hoạt động này không được công nhận chính thức thường bị coi vi phạm pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ma cô thường đứnggóc phố để tìm khách cho các gái."
  2. Câu phức tạp: "Trong những năm trước đây, ma cô hoạt động rất mạnh mẽ, nhưng giờ đây, xã hội đã nhiều thay đổi việc này bị cấm."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Mại dâm" (hoạt động bán dâm), "gái điếm" (những người làm nghề này).
  • Từ gần giống: "Bảo " (người bảo vệ, thường liên quan đến các hoạt động phi pháp), nhưng "bảo " thường chỉ người bảo vệ không nhất thiết phải dẫn dắt như "ma cô".
Từ đồng nghĩa:
  • "Môi giới" (trong bối cảnh khác, nhưng không chỉ về mại dâm có thể trong kinh doanh).
  • "Dẫn gái" (cách nói không chính thức nhưng gần nghĩa).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc bài viết phê phán xã hội: "Sự tồn tại của ma cô trong thành phố phản ánh một phần tối tăm của đời sống đô thị."
  • Trong các cuộc thảo luận về xã hội pháp luật: "Cần các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn hoạt động của ma cô bảo vệ quyền lợi của những người lao động trong ngành này."
Lưu ý:

Từ "ma cô" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi nói về chủ đề này, cần phải cân nhắc về cảm xúc quan điểm của người nghe. Từ này không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

  1. MA-Cô Kẻ sống về nghề đi dẫn gái điếm cho khách làng chơi, trong xã hội .

Similar Spellings

Words Containing "ma cô"

Comments and discussion on the word "ma cô"